 | émanciper; affranchir; libérer; délivrer |
| |  | Khoa há»c giải phóng con ngưá»i |
| | la science émancipe l'homme |
| |  | Giải phóng nô lệ |
| | affranchir des esclaves |
| |  | Giải phóng đất nước |
| | libérer son pays |
| |  | Giải phóng ngưá»i bị cầm tù |
| | délivrer un captif |
| |  | ngưá»i giải phóng |
| |  | libérateur |
| |  | sự giải phóng |
| |  | émancipation; affranchissement; libération; délivrance |